Trang chủ Vần G

Vần G

N29.0*: Giang mai muộn ở thận (A52.7†)

Mã bệnh ICD 10 N29.0*: Giang mai muộn ở thận (A52.7†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

M96.3: Gù sau cắt cung sau

Mã bệnh ICD 10 M96.3: Gù sau cắt cung sau. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M96.6: gẫy xương sau chỉnh hình thay thế, sau lắp khớp giả hay sau...

Mã bệnh ICD 10 M96.6: gẫy xương sau chỉnh hình thay thế, sau lắp khớp giả hay sau tạo xương nhân tạo. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M96.2: Gù sau chiếu tia xạ

Mã bệnh ICD 10 M96.2: Gù sau chiếu tia xạ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M91.3: Giả lao khớp háng

Mã bệnh ICD 10 M91.3: Giả lao khớp háng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M90.7*: Gẫy xương trong các bệnh khối u (C00-D48†)

Mã bệnh ICD 10 M90.7*: Gẫy xương trong các bệnh khối u (C00-D48†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M84.2: gẫy xương chậm liền

Mã bệnh ICD 10 M84.2: gẫy xương chậm liền. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M84.3: Gẫy xương do vi chấn, chưa xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M84.3: Gẫy xương do vi chấn, chưa xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M84.4: Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mục khác

Mã bệnh ICD 10 M84.4: Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M84.1: gẫy xương không liền (khớp giả)

Mã bệnh ICD 10 M84.1: gẫy xương không liền (khớp giả). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M77.3: Gai Xương gót

Mã bệnh ICD 10 M77.3: Gai Xương gót. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M76.2: gai xương ở mào chậu

Mã bệnh ICD 10 M76.2: gai xương ở mào chậu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M67.0: Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M67.0: Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M48.4: gẫy đốt sống do mỏi

Mã bệnh ICD 10 M48.4: gẫy đốt sống do mỏi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40: Gù và ưỡn cột sống

Mã bệnh ICD 10 M40: Gù và ưỡn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.0: Gù do tư thế

Mã bệnh ICD 10 M40.0: Gù do tư thế. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M25.7: Gai xương

Mã bệnh ICD 10 M25.7: Gai xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10: Gút (thống phong)

Mã bệnh ICD 10 M10: Gút (thống phong). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

L73.1: Giả viêm nang lông ở cằm

Mã bệnh ICD 10 L73.1: Giả viêm nang lông ở cằm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L66.0: Giả rụng tóc pelade

Mã bệnh ICD 10 L66.0: Giả rụng tóc pelade. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da