Trang chủ Vần G
Vần G
S42.7: Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay
Mã bệnh ICD 10 S42.7: Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S42.8: Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay
Mã bệnh ICD 10 S42.8: Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S42.9: Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S42.9: Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S32.3: Gẫy xương chậu
Mã bệnh ICD 10 S32.3: Gẫy xương chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.4: Gẫy xương ổ cối
Mã bệnh ICD 10 S32.4: Gẫy xương ổ cối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.5: Gẫy xương mu
Mã bệnh ICD 10 S32.5: Gẫy xương mu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.7: Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S32.7: Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.8: Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và...
Mã bệnh ICD 10 S32.8: Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.0: Gẫy sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S32.0: Gẫy sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.1: Gẫy xương cùng
Mã bệnh ICD 10 S32.1: Gẫy xương cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.2: Gây xương cụt
Mã bệnh ICD 10 S32.2: Gây xương cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S22.9: Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S22.9: Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22: Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S22: Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.0: Gẫy đốt sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.0: Gẫy đốt sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.1: Gẫy phức tạp gai sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.1: Gẫy phức tạp gai sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.2: Gẫy xương ức
Mã bệnh ICD 10 S22.2: Gẫy xương ức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.3: Gẫy xương sườn
Mã bệnh ICD 10 S22.3: Gẫy xương sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.4: Gẫy phức tạp xương sườn
Mã bệnh ICD 10 S22.4: Gẫy phức tạp xương sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.8: Gẫy các phần khác của xương ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.8: Gẫy các phần khác của xương ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực