Trang chủ Vần G
Vần G
A66.4: Gôm và loét của ghẻ cóc
Mã bệnh ICD 10 A66.4: Gôm và loét của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.8: Ghẻ cóc tiềm ẩn
Mã bệnh ICD 10 A66.8: Ghẻ cóc tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A66.9: Ghẻ cóc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A66.9: Ghẻ cóc, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A52.3: Giang mai thần kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A52.3: Giang mai thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A52.7: Giang mai muộn khác có triệu chứng
Mã bệnh ICD 10 A52.7: Giang mai muộn khác có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A52.8: Giang mai muộn, tiềm ẩn
Mã bệnh ICD 10 A52.8: Giang mai muộn, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A52.9: Giang mai muộn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A52.9: Giang mai muộn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A53: Giang mai khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A53: Giang mai khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A53.0: Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn
Mã bệnh ICD 10 A53.0: Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A53.9: Giang mai, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A53.9: Giang mai, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A52.1: Giang mai thần kinh có triệu chứng
Mã bệnh ICD 10 A52.1: Giang mai thần kinh có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A52.2: Giang mai thần kinh không triệu chứng
Mã bệnh ICD 10 A52.2: Giang mai thần kinh không triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A50.5: Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng
Mã bệnh ICD 10 A50.5: Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A50.6: Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn
Mã bệnh ICD 10 A50.6: Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A50.7: Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A50.7: Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A50.9: Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A50.9: Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51: Giang mai sớm
Mã bệnh ICD 10 A51: Giang mai sớm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.0: Giang mai sinh dục tiên phát
Mã bệnh ICD 10 A51.0: Giang mai sinh dục tiên phát. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.1: Giang mai hậu môn tiên phát
Mã bệnh ICD 10 A51.1: Giang mai hậu môn tiên phát. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.2: Giang mai tiên phát ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 A51.2: Giang mai tiên phát ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục