Trang chủ Thuốc trong nước

Thuốc trong nước

Davinfort-1200 mg Đối tên thành: Saihasin theo công văn số 8222/QLD-ĐK ngày 15/6/2017 Hộp 4...

Thuốc Davinfort-1200 mg Đối tên thành: Saihasin theo công văn số 8222/QLD-ĐK ngày 15/6/2017 - VD-25526-16: Hộp 4 vỉ x 5 ống 5 ml Hoạt chất Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 600 mg 600mg/5ml. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. Giá bán 6950 đồng/Ống

Tomethrol 16mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên...

Thuốc Tomethrol 16mg - VD-30569-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Methylprednisolon 16 mg 16 mg. Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ. Giá bán 3500 đồng/Viên

Tomethrol Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VD-30570-18

Thuốc Tomethrol - VD-30570-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Methylprednisolon 4mg 4mg. Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ. Giá bán 1100 đồng/Viên

Topsidin Hộp 1 chai x 24 viên – SĐK VD-29739-18

Thuốc Topsidin - VD-29739-18: Hộp 1 chai x 24 viên Hoạt chất Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Paracetamol 33,3mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg 1,65mg, 33,3mg, 33,3mg, 33,3mg. Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T. Giá bán 450 đồng/Viên

Rataf Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên –...

Thuốc Rataf - VD-30822-18: Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên Hoạt chất Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg 500mg, 5mg, 15mg. Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma). Giá bán 490 đồng/Viên

Jimenez H/30 viên – SĐK VD-30341-18

Thuốc Jimenez - VD-30341-18: H/30 viên Hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarat 300mg 300mg. Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú. Giá bán 21000 đồng/Viên

Becadom chai 500 viên – SĐK VD-28777-18

Thuốc Becadom - VD-28777-18: chai 500 viên Hoạt chất Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg 10mg. Công ty Cổ phần Dược Becamex. Giá bán 236 đồng/Viên

Acritel-10 Hộp 60 viên – SĐK VD-28899-18

Thuốc Acritel-10 - VD-28899-18: Hộp 60 viên Hoạt chất Levocetirizin dihydroclorid 10mg 10mg. Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú. Giá bán 4950 đồng/Viên

Beroxib chai 100 viên – SĐK VD-29621-18

Thuốc Beroxib - VD-29621-18: chai 100 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg 200mg. Công ty Cổ phần Dược Becamex. Giá bán 1452 đồng/Viên

Reinal-5 Hộp 60 viên/ Hộp 100 viên – SĐK VD-30346-18

Thuốc Reinal-5 - VD-30346-18: Hộp 60 viên/ Hộp 100 viên Hoạt chất Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg 5mg. Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú. Giá bán 1000 đồng/Viên

Becacold-S Hộp 25 vỉ x 20 viên – SĐK VD-18901-13

Thuốc Becacold-S - VD-18901-13: Hộp 25 vỉ x 20 viên Hoạt chất Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg . Công ty Cổ phần Dược Becamex. Giá bán 704 đồng/Viên

Lecizinrvn Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VD-30793-18

Thuốc Lecizinrvn - VD-30793-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg 5 mg. Công ty Roussel Việt Nam. Giá bán 1280 đồng/Viên

Valsita Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VD-28770-18

Thuốc Valsita - VD-28770-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Valsartan 80 mg 80 mg. Công ty Cổ phần BV Pharma. Giá bán 5300 đồng/Viên

Neuropentin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) Hộp...

Thuốc Neuropentin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc.- Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) - VD-27295-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300 mg 300 mg. Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l. Giá bán 5900 đồng/Viên

Axomus Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- PVC) – SĐK...

Thuốc Axomus - VD-19257-13: Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- PVC) Hoạt chất Ambroxol HCl 30 mg . Công ty Cổ phần BV Pharma. Giá bán 800 đồng/Viên

Clamisel 500mg Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VD-9773-09

Thuốc Clamisel 500mg - VD-9773-09: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clarithromycin 500mg. Công ty Roussel Việt Nam. Giá bán 14200 đồng/Viên

Flabivi Hộp 1 chai 15ml – SĐK VD-27681-17

Thuốc Flabivi - VD-27681-17: Hộp 1 chai 15ml Hoạt chất Simethicon 20 mg/0,3ml 20 mg/0,3ml. Công ty Cổ phần BV Pharma. Giá bán 16000 đồng/Chai

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse...

Thuốc Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) - VD-30796-18: chai 500ml Hoạt chất Mỗi 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g 50g. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. Giá bán 17628 đồng/Chai

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse...

Thuốc Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) - VD-30796-18: Dịch truyền tĩnh mạch chai 250 ml Hoạt chất Mỗi 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g 50g. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. Giá bán 16762 đồng/Chai

Viciaxon 0,5g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống...

Thuốc Viciaxon 0,5g - VD-30596-18: Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g 0,5 g. Công ty cổ phần dược phẩm VCP. Giá bán 17500 đồng/Lọ