Trang chủ Thuốc trong nước

Thuốc trong nước

CETIRIZIN 10 mg H/10 VB/ 10 viên – SĐK VD-5397-08

Thuốc CETIRIZIN 10 mg - VD-5397-08: H/10 VB/ 10 viên Hoạt chất CETIRIZINE DIHYDROCLORID 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 173.25 đồng/Viên bao film

CETIRIZIN 10 mg H/ 5 VB/ 10 viên – SĐK VD-5397-08

Thuốc CETIRIZIN 10 mg - VD-5397-08: H/ 5 VB/ 10 viên Hoạt chất CETIRIZINE DIHYDROCLORID 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên bao film

CIPROFLOXACIN 500 mg H/ 2 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-3141-07

Thuốc CIPROFLOXACIN 500 mg - VD-3141-07: H/ 2 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 693 đồng/Viên bao film

CIPROFLOXACIN 500mg H/10 VB / 10 viên – SĐK VD-3141-07

Thuốc CIPROFLOXACIN 500mg - VD-3141-07: H/10 VB / 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên bao film

CLORAMPHENICOL 250mg H/10VB / 10 viên – SĐK VD-2790-07

Thuốc CLORAMPHENICOL 250mg - VD-2790-07: H/10VB / 10 viên Hoạt chất CLORAMPHENICOL 250 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 336 đồng/Viên nang

COTRIMOXAZOL F Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2395-07

Thuốc COTRIMOXAZOL F - VD-2395-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất SULFAMETHOXAZOL TRIMETHOPRIM 800 mg 160 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nén

CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-2791-07

Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên nén

BETASIPHON H/2 VP/10 viên – SĐK VD-3777-07

Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/2 VP/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 840 đồng/Viên bao film

CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-2791-07

Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 472.5 đồng/Viên nén

BETASIPHON H/10 VB/10 viên – SĐK VD-3777-07

Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/10 VB/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 735 đồng/Viên bao film

CAPTOPRIL 25 mg Hộp 2 VB/ 10 viên – SĐK VD-5110-08

Thuốc CAPTOPRIL 25 mg - VD-5110-08: Hộp 2 VB/ 10 viên Hoạt chất CAPTOPRIL 25 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 262.5 đồng/Viên nén

ACEMOL Enfant 100 mg Hộp 5 VB / 20 viên – SĐK VD-2388-07

Thuốc ACEMOL Enfant 100 mg - VD-2388-07: Hộp 5 VB / 20 viên Hoạt chất PARACETAMOL 100 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 63 đồng/Viên nén

ACEMOL FORT ( 650 mg ) H/10VB/ 10 viên – SĐK VD-6161-08

Thuốc ACEMOL FORT ( 650 mg ) - VD-6161-08: H/10VB/ 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL 650 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 409.5 đồng/Viên nén

ACETYLCYSTEIN 200 mg Chai 80 viên – SĐK VD-2390-07

Thuốc ACETYLCYSTEIN 200 mg - VD-2390-07: Chai 80 viên Hoạt chất ACETYLCYSTEIN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 278.25 đồng/Viên nang

ACETYLCYSTEIN 200 mg H/10VB /10 viên – SĐK VD-2390-07

Thuốc ACETYLCYSTEIN 200 mg - VD-2390-07: H/10VB /10 viên Hoạt chất ACETYLCYSTEIN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 288.75 đồng/Viên nang

ACYCLOVIR 200 mg- Hộp 10VB/10 viên – SĐK VD-2788-07

Thuốc ACYCLOVIR 200 mg- - VD-2788-07: Hộp 10VB/10 viên Hoạt chất ACYCLOVIR 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 997.5 đồng/Viên nén

ALUMINA Chai 60 viên – SĐK VD-2391-07

Thuốc ALUMINA - VD-2391-07: Chai 60 viên Hoạt chất NHÔM HYDROXYD + ATROPIN SULFAT + MAGNESI CARBONAT + CALCI CARBONAT 200 mg 0.2 mg 100 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 141.75 đồng/Viên nén

ALUMINA II Hộp 5 vỉ bấm / 8 viên – SĐK...

Thuốc ALUMINA II - VD-2392-07: Hộp 5 vỉ bấm / 8 viên Hoạt chất NHÔM HYDROXYD + ATROPIN SULFAT + MAGNESI CARBONAT + CALCI CARBONAT 400 mg 0.25 mg 200 mg 100 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 241.5 đồng/Viên nén

BERBERAL 10 mg Chai 120 viên – SĐK VD-3140-07

Thuốc BERBERAL 10 mg - VD-3140-07: Chai 120 viên Hoạt chất BERBERIN HCl 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 84 đồng/Viên bao đường

BERBERAL F 50mg Chai 40 viên – SĐK VD-2789-07

Thuốc BERBERAL F 50mg - VD-2789-07: Chai 40 viên Hoạt chất BERBERIN HCl 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 152.25 đồng/Viên bao đường