Z85
Z85: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính
Mã bệnh ICD 10 Z85: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.0: Bệnh sử cá nhân có u ác tính của cơ quan tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 Z85.0: Bệnh sử cá nhân có u ác tính của cơ quan tiêu hóa. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.1: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở khí quản, phế...
Mã bệnh ICD 10 Z85.1: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở khí quản, phế quản và phổi. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.2: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở các cơ quan...
Mã bệnh ICD 10 Z85.2: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở các cơ quan hô hấp và các cơ quan khác trong lồng ngực. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.3: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở vú
Mã bệnh ICD 10 Z85.3: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở vú. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.4: Bệnh sử cá nhân có u ác tính ở các cơ quan sinh...
Mã bệnh ICD 10 Z85.4: Bệnh sử cá nhân có u ác tính ở các cơ quan sinh dục. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.5: Bệnh sử cá nhân có u ác tính của đường tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 Z85.5: Bệnh sử cá nhân có u ác tính của đường tiết niệu. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.6: Bệnh sử cá nhân có bệnh bạch cầu
Mã bệnh ICD 10 Z85.6: Bệnh sử cá nhân có bệnh bạch cầu. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.7: Bệnh sử cá nhân có u ác tính hệ lympho, cơ quan tạo...
Mã bệnh ICD 10 Z85.7: Bệnh sử cá nhân có u ác tính hệ lympho, cơ quan tạo máu và tổ chức tạo máu. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.8: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở các cơ quan...
Mã bệnh ICD 10 Z85.8: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính ở các cơ quan và hệ thống khác. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe
Z85.9: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Z85.9: Bệnh sử cá nhân có khối u ác tính, không đặc hiệu. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z80-Z99 Những người có nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bệnh sử gia đình và cá nhân và một số tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe