Z40-Z54

Z43.4: Chăm sóc các lỗ mở nhân tạo khác của đường tiêu hóa

Mã bệnh ICD 10 Z43.4: Chăm sóc các lỗ mở nhân tạo khác của đường tiêu hóa. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z41.8: Các thủ thuật khác vì các mục đích khác không phải phục hồi...

Mã bệnh ICD 10 Z41.8: Các thủ thuật khác vì các mục đích khác không phải phục hồi sức khỏe. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z43.5: Chăm sóc lỗ mở thông bàng quang

Mã bệnh ICD 10 Z43.5: Chăm sóc lỗ mở thông bàng quang. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z41.9: Các thủ thuật vì những mục đích khác không phải phục hồi sức...

Mã bệnh ICD 10 Z41.9: Các thủ thuật vì những mục đích khác không phải phục hồi sức khỏe, không đặc hiệu. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z42: Chăm sóc theo dõi liên quan phẫu thuật tạo hình

Mã bệnh ICD 10 Z42: Chăm sóc theo dõi liên quan phẫu thuật tạo hình. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z42.0: Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình vùng đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 Z42.0: Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình vùng đầu và cổ. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z42.1: Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình vú

Mã bệnh ICD 10 Z42.1: Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình vú. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z42.2: Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình các phần khác của thân...

Mã bệnh ICD 10 Z42.2: Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình các phần khác của thân mình. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z40: Phẫu thuật dự phòng

Mã bệnh ICD 10 Z40: Phẫu thuật dự phòng. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z40.0: Phẫu thuật dự phòng các nguy cơ liên quan đến khối u ác...

Mã bệnh ICD 10 Z40.0: Phẫu thuật dự phòng các nguy cơ liên quan đến khối u ác tính. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z40.8: Phẫu thuật dự phòng khác

Mã bệnh ICD 10 Z40.8: Phẫu thuật dự phòng khác. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z40.9: Phẫu thuật dự phòng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Z40.9: Phẫu thuật dự phòng, không đặc hiệu. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z41: Các thủ thuật vì những mục đích khác không phải phục hồi sức...

Mã bệnh ICD 10 Z41: Các thủ thuật vì những mục đích khác không phải phục hồi sức khỏe. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt

Z41.0: Cấy tóc

Mã bệnh ICD 10 Z41.0: Cấy tóc. Mã chương Z00-Z99 Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tiếp xúc dịch vụ y tế. Nhóm chính Z40-Z54 Những người đến cơ sở y tế để được chăm sóc và tiến hành các thủ thuật đặc biệt