Y65
Y65.1: Truyền nhầm dịch
Mã bệnh ICD 10 Y65.1: Truyền nhầm dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.2: Không khâu hay thắt được trong mổ
Mã bệnh ICD 10 Y65.2: Không khâu hay thắt được trong mổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.3: Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê
Mã bệnh ICD 10 Y65.3: Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác
Mã bệnh ICD 10 Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp
Mã bệnh ICD 10 Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.8: Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa
Mã bệnh ICD 10 Y65.8: Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65: Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
Mã bệnh ICD 10 Y65: Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.0: Nhầm nhóm máu khi truyền
Mã bệnh ICD 10 Y65.0: Nhầm nhóm máu khi truyền. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật