T81
T81.8: Biến chứng khác của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 T81.8: Biến chứng khác của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.9: Biến chứng sau thủ thuật chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T81.9: Biến chứng sau thủ thuật chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.4: Nhiễm trùng sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 T81.4: Nhiễm trùng sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.5: Vật lạ do vô ý để lại trong khoang cơ thể hoặc vết...
Mã bệnh ICD 10 T81.5: Vật lạ do vô ý để lại trong khoang cơ thể hoặc vết mổ sau khi thủ thuật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.6: Phản ứng cấp tính do vật lạ vô ý để lại trong khi...
Mã bệnh ICD 10 T81.6: Phản ứng cấp tính do vật lạ vô ý để lại trong khi thủ thuật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.7: Biến chứng huyết quản sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 T81.7: Biến chứng huyết quản sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81: Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 T81: Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.0: Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không xếp loại...
Mã bệnh ICD 10 T81.0: Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.1: choáng kéo dài hoặc hậu quả từ thủ thuật, không xếp loại ở...
Mã bệnh ICD 10 T81.1: choáng kéo dài hoặc hậu quả từ thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.2: Tai biến thủng và rách trong thủ thuật không xếp loại ở nơi...
Mã bệnh ICD 10 T81.2: Tai biến thủng và rách trong thủ thuật không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T81.3: Thủng của vết mổ, không xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 T81.3: Thủng của vết mổ, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác