T52
T52.8: Ngộ độc Dung môi hữu cơ khác
Mã bệnh ICD 10 T52.8: Ngộ độc Dung môi hữu cơ khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.9: Ngộ độc Dung môi hữu cơ chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T52.9: Ngộ độc Dung môi hữu cơ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52: Ngộ độc dung môi hữu cơ
Mã bệnh ICD 10 T52: Ngộ độc dung môi hữu cơ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.0: Ngộ độc Sản phẩm dầu hoả
Mã bệnh ICD 10 T52.0: Ngộ độc Sản phẩm dầu hoả. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.1: Ngộ độc Benzene
Mã bệnh ICD 10 T52.1: Ngộ độc Benzene. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.2: Ngộ độc Chất đồng đẳng của benzen
Mã bệnh ICD 10 T52.2: Ngộ độc Chất đồng đẳng của benzen. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.3: Ngộ độc Glycol
Mã bệnh ICD 10 T52.3: Ngộ độc Glycol. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.4: Ngộ độc Keton
Mã bệnh ICD 10 T52.4: Ngộ độc Keton. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học