T41

T41: Ngộ độc do gây tê và khí trị liệu

Mã bệnh ICD 10 T41: Ngộ độc do gây tê và khí trị liệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học

T41.0: Ngộ độc do Gây mê đường thở

Mã bệnh ICD 10 T41.0: Ngộ độc do Gây mê đường thở. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học

T41.1: Ngộ độc do Gây mê đường tĩnh mạch

Mã bệnh ICD 10 T41.1: Ngộ độc do Gây mê đường tĩnh mạch. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học

T41.2: Ngộ độc do Gây mê toàn thân khác và chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T41.2: Ngộ độc do Gây mê toàn thân khác và chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học

T41.3: Ngộ độc do Gây mê tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 T41.3: Ngộ độc do Gây mê tại chỗ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học

T41.4: Ngộ độc do Gây mê, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T41.4: Ngộ độc do Gây mê, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học

T41.5: Ngộ độc do Khí trị liệu

Mã bệnh ICD 10 T41.5: Ngộ độc do Khí trị liệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học