T26-T28
T28.6: Ăn mòn tại thực quản
Mã bệnh ICD 10 T28.6: Ăn mòn tại thực quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.7: Ăn mòn tại phần khác của đường tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 T28.7: Ăn mòn tại phần khác của đường tiêu hóa. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.8: Ăn mòn tại phần trong của đường sinh dục, tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 T28.8: Ăn mòn tại phần trong của đường sinh dục, tiết niệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.9: Ăn mòn tại nơi khác và các nội tạng chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T28.9: Ăn mòn tại nơi khác và các nội tạng chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27.7: Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T27.7: Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28: Bỏng và ăn mòn nội tạng khác
Mã bệnh ICD 10 T28: Bỏng và ăn mòn nội tạng khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.0: Bỏng tại miệng và hầu họng
Mã bệnh ICD 10 T28.0: Bỏng tại miệng và hầu họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.1: Bỏng tại thực quản
Mã bệnh ICD 10 T28.1: Bỏng tại thực quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.2: Bỏng tại phần khác của đường tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 T28.2: Bỏng tại phần khác của đường tiêu hóa. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.3: Bỏng tại phần trong của đường tiết niệu sinh dục
Mã bệnh ICD 10 T28.3: Bỏng tại phần trong của đường tiết niệu sinh dục. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.4: Bỏng nơi khác và các nội tạng chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T28.4: Bỏng nơi khác và các nội tạng chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T28.5: Ăn mòn tại miệng và thanh quản
Mã bệnh ICD 10 T28.5: Ăn mòn tại miệng và thanh quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27: Bỏng và ăn mòn đường hô hấp
Mã bệnh ICD 10 T27: Bỏng và ăn mòn đường hô hấp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27.0: Bỏng thanh quản và khí quản
Mã bệnh ICD 10 T27.0: Bỏng thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27.1: Bỏng tác động thanh quản và khí quản với phổi
Mã bệnh ICD 10 T27.1: Bỏng tác động thanh quản và khí quản với phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27.2: Bỏng phần khác của đường hô hấp
Mã bệnh ICD 10 T27.2: Bỏng phần khác của đường hô hấp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27.3: Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T27.3: Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T26: Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
Mã bệnh ICD 10 T26: Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T27.4: Ăn mòn thanh quản và khí quản
Mã bệnh ICD 10 T27.4: Ăn mòn thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T26.0: Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu
Mã bệnh ICD 10 T26.0: Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn