T20-T25
T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân...
Mã bệnh ICD 10 T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.3: Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T22.3: Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.4: Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ...
Mã bệnh ICD 10 T22.4: Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.5: Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.5: Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.3: Bỏng tại thân độ ba
Mã bệnh ICD 10 T21.3: Bỏng tại thân độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.5: Ăn mòn tại thân mình độ một
Mã bệnh ICD 10 T21.5: Ăn mòn tại thân mình độ một. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai
Mã bệnh ICD 10 T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.7: Ăn mòn tại thân mình độ ba
Mã bệnh ICD 10 T21.7: Ăn mòn tại thân mình độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay...
Mã bệnh ICD 10 T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.1: Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T22.1: Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn