S72

S72: Gẫy xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72: Gẫy xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.0: Gẫy cổ xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.0: Gẫy cổ xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.1: Gẫy mấu chuyển

Mã bệnh ICD 10 S72.1: Gẫy mấu chuyển. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.2: Gẫy mấu chuyển phụ

Mã bệnh ICD 10 S72.2: Gẫy mấu chuyển phụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.3: Gẫy thân xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.3: Gẫy thân xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.4: Gẫy xương đầu dưới xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.4: Gẫy xương đầu dưới xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.7: Gẫy đa xương xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.7: Gẫy đa xương xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.8: Gẫy xương phần khác xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.8: Gẫy xương phần khác xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.9: Gẫy xương đùi phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S72.9: Gẫy xương đùi phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi