S45

S45.9: Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.9: Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45: Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45: Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.0: Vết thương động mạch nách

Mã bệnh ICD 10 S45.0: Vết thương động mạch nách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.1: Vết thương động mạch cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.1: Vết thương động mạch cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.7: Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.7: Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay