S31
S31.5: Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu...
Mã bệnh ICD 10 S31.5: Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu và khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.7: Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S31.7: Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.8: Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng
Mã bệnh ICD 10 S31.8: Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.3: Vết thương hở của bìu và tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 S31.3: Vết thương hở của bìu và tinh hoàn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.4: Vết thương hở của âm đạo và âm hộ
Mã bệnh ICD 10 S31.4: Vết thương hở của âm đạo và âm hộ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.1: Vết thương hở của thành bụng
Mã bệnh ICD 10 S31.1: Vết thương hở của thành bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.2: Vết thương hở của dương vật
Mã bệnh ICD 10 S31.2: Vết thương hở của dương vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông