S30
S30: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.0: đụng giập của lưng dưới và chân, hông
Mã bệnh ICD 10 S30.0: đụng giập của lưng dưới và chân, hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.1: đụng giập thành bụng
Mã bệnh ICD 10 S30.1: đụng giập thành bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.2: Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài
Mã bệnh ICD 10 S30.2: Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác...
Mã bệnh ICD 10 S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông