S14
S14: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ
Mã bệnh ICD 10 S14: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.2: Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.2: Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.3: Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
Mã bệnh ICD 10 S14.3: Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.4: Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.4: Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ