S13
S13.6: Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân...
Mã bệnh ICD 10 S13.6: Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các...
Mã bệnh ICD 10 S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.1: Sai khớp đốt sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.1: Sai khớp đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.4: Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.4: Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.5: Bong gân và căng cơ vùng giáp
Mã bệnh ICD 10 S13.5: Bong gân và căng cơ vùng giáp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ