Q99

Q99: Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q99: Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q99.0: Thể khảm 46, XX/46,XY

Mã bệnh ICD 10 Q99.0: Thể khảm 46, XX/46,XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q99.1: Lưỡng tính thật 46,XX

Mã bệnh ICD 10 Q99.1: Lưỡng tính thật 46,XX. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q99.2: Nhiễm sắc thể X dễ gẫy

Mã bệnh ICD 10 Q99.2: Nhiễm sắc thể X dễ gẫy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q99.8: Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q99.8: Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q99.9: Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q99.9: Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại