Q90-Q99

Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X

Mã bệnh ICD 10 Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.3: Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính...

Mã bệnh ICD 10 Q95.3: Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính ở cá thể không bình thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.2: Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau

Mã bệnh ICD 10 Q97.2: Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.4: Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt

Mã bệnh ICD 10 Q95.4: Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY

Mã bệnh ICD 10 Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.5: Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy

Mã bệnh ICD 10 Q95.5: Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.8: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu...

Mã bệnh ICD 10 Q97.8: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.8: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác

Mã bệnh ICD 10 Q95.8: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.9: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 Q97.9: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.9: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q95.9: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96: Hội chứng Turner

Mã bệnh ICD 10 Q96: Hội chứng Turner. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.0: Kiểu nhiễm sắc thể 45,X

Mã bệnh ICD 10 Q96.0: Kiểu nhiễm sắc thể 45,X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.1: Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq)

Mã bệnh ICD 10 Q96.1: Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.2: Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính bất thường,...

Mã bệnh ICD 10 Q96.2: Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính bất thường, trừ iso (Xq). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.3: Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY

Mã bệnh ICD 10 Q96.3: Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.4: Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể giới tính...

Mã bệnh ICD 10 Q96.4: Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể giới tính bất thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.8: Các dạng khác của hội chứng Turner

Mã bệnh ICD 10 Q96.8: Các dạng khác của hội chứng Turner. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q92.5: Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác

Mã bệnh ICD 10 Q92.5: Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại...

Mã bệnh ICD 10 Q95: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q92.6: Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài

Mã bệnh ICD 10 Q92.6: Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại