Q89

Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q89.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách

Mã bệnh ICD 10 Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận

Mã bệnh ICD 10 Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.2: Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác

Mã bệnh ICD 10 Q89.2: Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.3: Đảo ngược phủ tạng

Mã bệnh ICD 10 Q89.3: Đảo ngược phủ tạng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.4: Sinh đôi dính nhau

Mã bệnh ICD 10 Q89.4: Sinh đôi dính nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác