Q83

Q83.3: Núm vú phụ

Mã bệnh ICD 10 Q83.3: Núm vú phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.8: Dị tật bẩm sinh khác của vú

Mã bệnh ICD 10 Q83.8: Dị tật bẩm sinh khác của vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.9: Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q83.9: Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83: Dị tật bẩm sinh của vú

Mã bệnh ICD 10 Q83: Dị tật bẩm sinh của vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.0: Thiếu vú và núm vú bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q83.0: Thiếu vú và núm vú bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.1: Vú phụ

Mã bệnh ICD 10 Q83.1: Vú phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.2: Thiếu núm vú

Mã bệnh ICD 10 Q83.2: Thiếu núm vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác