Q82

Q82: Dị tật bẩm sinh khác về da

Mã bệnh ICD 10 Q82: Dị tật bẩm sinh khác về da. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.0: Phù bạch huyết di truyền

Mã bệnh ICD 10 Q82.0: Phù bạch huyết di truyền. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.1: Bệnh khô da nhiễm sắc tố

Mã bệnh ICD 10 Q82.1: Bệnh khô da nhiễm sắc tố. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.2: Bệnh dưỡng bào

Mã bệnh ICD 10 Q82.2: Bệnh dưỡng bào. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.3: Sắc tố không kiềm chế được

Mã bệnh ICD 10 Q82.3: Sắc tố không kiềm chế được. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.4: Loạn sản ngoại bì (làm giảm tiết mồ hôi)

Mã bệnh ICD 10 Q82.4: Loạn sản ngoại bì (làm giảm tiết mồ hôi). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.5: Nê-vi bẩm sinh không tạo u

Mã bệnh ICD 10 Q82.5: Nê-vi bẩm sinh không tạo u. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.8: Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q82.8: Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q82.9: Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q82.9: Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác