Q81

Q81: Bong biểu bì bọng nước

Mã bệnh ICD 10 Q81: Bong biểu bì bọng nước. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q81.0: Bong biểu bì bọng nước giản đơn

Mã bệnh ICD 10 Q81.0: Bong biểu bì bọng nước giản đơn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q81.1: Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong

Mã bệnh ICD 10 Q81.1: Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q81.2: Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước

Mã bệnh ICD 10 Q81.2: Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q81.8: Bong biểu bì bọng nước khác

Mã bệnh ICD 10 Q81.8: Bong biểu bì bọng nước khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q81.9: Bong biểu bì không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q81.9: Bong biểu bì không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác