Q79
Q79.3: Khe hở thành bụng
Mã bệnh ICD 10 Q79.3: Khe hở thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.4: Hội chứng bụng không rõ
Mã bệnh ICD 10 Q79.4: Hội chứng bụng không rõ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng
Mã bệnh ICD 10 Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.6: Hội chứng Ehiers – Vanlos
Mã bệnh ICD 10 Q79.6: Hội chứng Ehiers - Vanlos. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương
Mã bệnh ICD 10 Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.9: Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q79.9: Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.0: Thóat vị hoành bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q79.0: Thóat vị hoành bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.1: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành
Mã bệnh ICD 10 Q79.1: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.2: Lồi rốn
Mã bệnh ICD 10 Q79.2: Lồi rốn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương