Q78
Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi
Mã bệnh ICD 10 Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.9: Loạn sản xương sụn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q78.9: Loạn sản xương sụn không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78: Các loạn sản xương sụn khác
Mã bệnh ICD 10 Q78: Các loạn sản xương sụn khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.0: Quá trình tạo xương không hoàn toàn
Mã bệnh ICD 10 Q78.0: Quá trình tạo xương không hoàn toàn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.1: Loạn sản sợi – đa xương
Mã bệnh ICD 10 Q78.1: Loạn sản sợi - đa xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.2: Xương hóa đá
Mã bệnh ICD 10 Q78.2: Xương hóa đá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.3: Loạn sản thân xương tiến triển
Mã bệnh ICD 10 Q78.3: Loạn sản thân xương tiến triển. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.4: Loạn sản nội sụn
Mã bệnh ICD 10 Q78.4: Loạn sản nội sụn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78.5: Loạn sản hành xương
Mã bệnh ICD 10 Q78.5: Loạn sản hành xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương