Q70

Q70.9: Tật dính ngón không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q70.9: Tật dính ngón không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70: Tật dính ngón

Mã bệnh ICD 10 Q70: Tật dính ngón. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.0: Các ngón dính nhau

Mã bệnh ICD 10 Q70.0: Các ngón dính nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.1: Ngón mảng da

Mã bệnh ICD 10 Q70.1: Ngón mảng da. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.2: Dính các ngón chân

Mã bệnh ICD 10 Q70.2: Dính các ngón chân. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.3: Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương

Mã bệnh ICD 10 Q70.3: Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.4: Dính nhiều ngón

Mã bệnh ICD 10 Q70.4: Dính nhiều ngón. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương