Q67

Q67.5: Biến dạng cột sống bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q67.5: Biến dạng cột sống bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.6: Ngực lõm

Mã bệnh ICD 10 Q67.6: Ngực lõm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.7: Ngực lồi

Mã bệnh ICD 10 Q67.7: Ngực lồi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.8: Các biến dạng bẩm sinh khác của ngực

Mã bệnh ICD 10 Q67.8: Các biến dạng bẩm sinh khác của ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67: Các biến dạng cơ xương bẩm sinh của đầu, mặt, cột sống và...

Mã bệnh ICD 10 Q67: Các biến dạng cơ xương bẩm sinh của đầu, mặt, cột sống và ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.0: Mất cân đối mặt

Mã bệnh ICD 10 Q67.0: Mất cân đối mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.1: Mặt bị ép

Mã bệnh ICD 10 Q67.1: Mặt bị ép. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.2: Đầu dài

Mã bệnh ICD 10 Q67.2: Đầu dài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.3: Tật sọ nghiêng

Mã bệnh ICD 10 Q67.3: Tật sọ nghiêng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q67.4: Các biến dạng bẩm sinh khác của sọ, mặt và xương hàm

Mã bệnh ICD 10 Q67.4: Các biến dạng bẩm sinh khác của sọ, mặt và xương hàm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương