Q65-Q79

Q78.5: Loạn sản hành xương

Mã bệnh ICD 10 Q78.5: Loạn sản hành xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.1: Tầm vóc ngắn

Mã bệnh ICD 10 Q77.1: Tầm vóc ngắn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.2: Hội chứng xương sườn ngắn

Mã bệnh ICD 10 Q77.2: Hội chứng xương sườn ngắn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.3: Loạn sản sụn từng đám nhỏ

Mã bệnh ICD 10 Q77.3: Loạn sản sụn từng đám nhỏ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.4: Vô sản sụn

Mã bệnh ICD 10 Q77.4: Vô sản sụn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.5: Loạn sản gây trật khớp

Mã bệnh ICD 10 Q77.5: Loạn sản gây trật khớp. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.6: Loạn sản sụn ngoại bì

Mã bệnh ICD 10 Q77.6: Loạn sản sụn ngoại bì. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.7: Loạn sản đầu đốt xương cột sống

Mã bệnh ICD 10 Q77.7: Loạn sản đầu đốt xương cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.8: Các loạn sản xương sụn khác với các khuyết tật trưởng thành của...

Mã bệnh ICD 10 Q77.8: Các loạn sản xương sụn khác với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q77.9: Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng thành của các...

Mã bệnh ICD 10 Q77.9: Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q78: Các loạn sản xương sụn khác

Mã bệnh ICD 10 Q78: Các loạn sản xương sụn khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q78.0: Quá trình tạo xương không hoàn toàn

Mã bệnh ICD 10 Q78.0: Quá trình tạo xương không hoàn toàn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q78.1: Loạn sản sợi – đa xương

Mã bệnh ICD 10 Q78.1: Loạn sản sợi - đa xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.1: Loạn phát xương sọ mặt

Mã bệnh ICD 10 Q75.1: Loạn phát xương sọ mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.2: Chứng quá cách xa

Mã bệnh ICD 10 Q75.2: Chứng quá cách xa. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.3: Tật đầu to

Mã bệnh ICD 10 Q75.3: Tật đầu to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.4: Loạn phát xương mắt hàm

Mã bệnh ICD 10 Q75.4: Loạn phát xương mắt hàm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.5: Loạn phát xương mặt – hàm

Mã bệnh ICD 10 Q75.5: Loạn phát xương mặt - hàm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt

Mã bệnh ICD 10 Q75.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.9: Dị tật bẩm sinh của xương sọ và xương mặt

Mã bệnh ICD 10 Q75.9: Dị tật bẩm sinh của xương sọ và xương mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương