Q56

Q56: Không xác định giới tính và hội chứng giả lưỡng giới

Mã bệnh ICD 10 Q56: Không xác định giới tính và hội chứng giả lưỡng giới. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.0: Hội chứng lưỡng giới, không phân loại ở chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q56.0: Hội chứng lưỡng giới, không phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.1: Hội chứng lưỡng giới giả nam không, phân loại ở chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q56.1: Hội chứng lưỡng giới giả nam không, phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.2: Hội chứng lưỡng giới giả nữ không phân loại ở chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q56.2: Hội chứng lưỡng giới giả nữ không phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.3: Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q56.3: Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.4: không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q56.4: không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục