Q50-Q56

Q55.1: Giảm sản tinh hoàn và bìu

Mã bệnh ICD 10 Q55.1: Giảm sản tinh hoàn và bìu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.2: Các dị tật bẩm sinh khác của tinh hoàn và bìu

Mã bệnh ICD 10 Q55.2: Các dị tật bẩm sinh khác của tinh hoàn và bìu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.3: Teo ống dẫn tinh

Mã bệnh ICD 10 Q55.3: Teo ống dẫn tinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.4: Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn tinh, mào tinh, túi...

Mã bệnh ICD 10 Q55.4: Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn tinh, mào tinh, túi tinh và tuyến tiền liệt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.5: Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q55.5: Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.6: Dị tật bẩm sinh khác của dương vật

Mã bệnh ICD 10 Q55.6: Dị tật bẩm sinh khác của dương vật. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nam

Mã bệnh ICD 10 Q55.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nam. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.9: Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q55.9: Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56: Không xác định giới tính và hội chứng giả lưỡng giới

Mã bệnh ICD 10 Q56: Không xác định giới tính và hội chứng giả lưỡng giới. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.0: Hội chứng lưỡng giới, không phân loại ở chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q56.0: Hội chứng lưỡng giới, không phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.1: Hội chứng lưỡng giới giả nam không, phân loại ở chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q56.1: Hội chứng lưỡng giới giả nam không, phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.2: Hội chứng lưỡng giới giả nữ không phân loại ở chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Q56.2: Hội chứng lưỡng giới giả nữ không phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.3: Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q56.3: Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q56.4: không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q56.4: không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q52.7: Các dị tật bẩm sinh khác của âm hộ

Mã bệnh ICD 10 Q52.7: Các dị tật bẩm sinh khác của âm hộ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nam

Mã bệnh ICD 10 Q55: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nam. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q52.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục...

Mã bệnh ICD 10 Q52.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nữ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q55.0: Không có hoặc bất sản tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 Q55.0: Không có hoặc bất sản tinh hoàn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q52.9: Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q52.9: Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q53: Tinh hoàn lạc chỗ

Mã bệnh ICD 10 Q53: Tinh hoàn lạc chỗ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục