Q38-Q45
Q39.1: Teo thực quản có đường rò thực quản – khí quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.1: Teo thực quản có đường rò thực quản - khí quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.0: Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q41.0: Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.2: Đường rò thực quản – khí quản bẩm sinh, không có, teo thực...
Mã bệnh ICD 10 Q39.2: Đường rò thực quản - khí quản bẩm sinh, không có, teo thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.1: Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q41.1: Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.3: Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q39.3: Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.2: Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q41.2: Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.4: Màng ngăn thực quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.4: Màng ngăn thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.8: Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm...
Mã bệnh ICD 10 Q41.8: Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.5: Dãn thực quản bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q39.5: Dãn thực quản bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.6: Túi thừa thực quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.6: Túi thừa thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.8: Các dị tật bẩm sinh khác của thực quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.8: Các dị tật bẩm sinh khác của thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.9: Dị tật bẩm sinh của thực quản, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q39.9: Dị tật bẩm sinh của thực quản, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40: Các dị tật bẩm sinh khác của đường tiêu hóa trên
Mã bệnh ICD 10 Q40: Các dị tật bẩm sinh khác của đường tiêu hóa trên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.0: Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q40.0: Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.1: Thóat vị khe thực quản bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q40.1: Thóat vị khe thực quản bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q38.6: Các dị tật bẩm sinh khác của miệng
Mã bệnh ICD 10 Q38.6: Các dị tật bẩm sinh khác của miệng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q38.7: Túi họng
Mã bệnh ICD 10 Q38.7: Túi họng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q38.8: Các dị tật bẩm sinh khác của họng
Mã bệnh ICD 10 Q38.8: Các dị tật bẩm sinh khác của họng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39: Các dị tật bẩm sinh của thực quản
Mã bệnh ICD 10 Q39: Các dị tật bẩm sinh của thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.0: Teo thực quản không có đường rò
Mã bệnh ICD 10 Q39.0: Teo thực quản không có đường rò. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa