Q23

Q23.0: Hẹp van động mạch chủ bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q23.0: Hẹp van động mạch chủ bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.1: Hở van động mạch chủ bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q23.1: Hở van động mạch chủ bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.2: Hẹp van hai lá bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q23.2: Hẹp van hai lá bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.3: Hở van hai lá bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q23.3: Hở van hai lá bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.4: Hội chứng tim trái thiểu sản

Mã bệnh ICD 10 Q23.4: Hội chứng tim trái thiểu sản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.8: Các dị tật bẩm sinh khác của van hai lá và động mạch...

Mã bệnh ICD 10 Q23.8: Các dị tật bẩm sinh khác của van hai lá và động mạch chủ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.9: Dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ, không...

Mã bệnh ICD 10 Q23.9: Dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23: Các dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 Q23: Các dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn