Q10-Q18
Q16.0: Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q16.0: Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q16.1: Thiếu, teo hoặc chít hẹp bẩm sinh ống tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 Q16.1: Thiếu, teo hoặc chít hẹp bẩm sinh ống tai ngoài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q16.2: Không có vòi Eustache
Mã bệnh ICD 10 Q16.2: Không có vòi Eustache. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q16.3: Dị tật bẩm sinh các xương con của tai
Mã bệnh ICD 10 Q16.3: Dị tật bẩm sinh các xương con của tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q16.4: Các dị tật bẩm sinh của tai giữa
Mã bệnh ICD 10 Q16.4: Các dị tật bẩm sinh của tai giữa. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q16.5: Dị tật bẩm sinh tai trong
Mã bệnh ICD 10 Q16.5: Dị tật bẩm sinh tai trong. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q16.9: Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực không...
Mã bệnh ICD 10 Q16.9: Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q17: Các dị tật bẩm sinh khác ở tai
Mã bệnh ICD 10 Q17: Các dị tật bẩm sinh khác ở tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q17.0: Dị tật thừa ở vành tai
Mã bệnh ICD 10 Q17.0: Dị tật thừa ở vành tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q17.1: Dị tật tai to
Mã bệnh ICD 10 Q17.1: Dị tật tai to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q17.2: Dị tật tai bé
Mã bệnh ICD 10 Q17.2: Dị tật tai bé. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13: Dị tật bẩm sinh phần trước mắt
Mã bệnh ICD 10 Q13: Dị tật bẩm sinh phần trước mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q15: Các dị tật bẩm sinh khác của mắt
Mã bệnh ICD 10 Q15: Các dị tật bẩm sinh khác của mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.0: Tật khuyết mống mắt
Mã bệnh ICD 10 Q13.0: Tật khuyết mống mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.1: Tật không có mống mắt
Mã bệnh ICD 10 Q13.1: Tật không có mống mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.2: Các dị tật bẩm sinh khác của mống mắt
Mã bệnh ICD 10 Q13.2: Các dị tật bẩm sinh khác của mống mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.3: Đục giác mạc bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q13.3: Đục giác mạc bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.4: Các dị tật bẩm sinh khác của giác mạc
Mã bệnh ICD 10 Q13.4: Các dị tật bẩm sinh khác của giác mạc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.5: Củng mạc xanh
Mã bệnh ICD 10 Q13.5: Củng mạc xanh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.8: Các dị tật bẩm sinh khác ở phần trước của mắt
Mã bệnh ICD 10 Q13.8: Các dị tật bẩm sinh khác ở phần trước của mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ