Q10-Q18

Q18.7: Môi nhỏ

Mã bệnh ICD 10 Q18.7: Môi nhỏ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác ở mặt và cổ

Mã bệnh ICD 10 Q18.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác ở mặt và cổ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.9: Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q18.9: Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18: Các dị tật bẩm sinh khác của mặt và cổ

Mã bệnh ICD 10 Q18: Các dị tật bẩm sinh khác của mặt và cổ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.0: Tạo xoang, lỗ rò và nang nứt kẽ mang

Mã bệnh ICD 10 Q18.0: Tạo xoang, lỗ rò và nang nứt kẽ mang. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.1: Xoang và mang trước tai

Mã bệnh ICD 10 Q18.1: Xoang và mang trước tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.2: Dị tật khe hở mang khác

Mã bệnh ICD 10 Q18.2: Dị tật khe hở mang khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.3: Màng da cổ

Mã bệnh ICD 10 Q18.3: Màng da cổ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.4: Tật mồm rộng

Mã bệnh ICD 10 Q18.4: Tật mồm rộng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.5: Tật mồm nhỏ

Mã bệnh ICD 10 Q18.5: Tật mồm nhỏ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.6: Môi to

Mã bệnh ICD 10 Q18.6: Môi to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.0: Dị tật thừa ở vành tai

Mã bệnh ICD 10 Q17.0: Dị tật thừa ở vành tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.1: Dị tật tai to

Mã bệnh ICD 10 Q17.1: Dị tật tai to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.2: Dị tật tai bé

Mã bệnh ICD 10 Q17.2: Dị tật tai bé. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.3: Tật tai có hình dị thường

Mã bệnh ICD 10 Q17.3: Tật tai có hình dị thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q15.0: Glôcôm (tăng nhãn áp) bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q15.0: Glôcôm (tăng nhãn áp) bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.4: Tật tai ở vị trí bất thường

Mã bệnh ICD 10 Q17.4: Tật tai ở vị trí bất thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q15.8: Các dị tật bẩm sinh mắt đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q15.8: Các dị tật bẩm sinh mắt đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.5: Tật tai nhô

Mã bệnh ICD 10 Q17.5: Tật tai nhô. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q15.9: Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q15.9: Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ