Q05
Q05.1: Nứt đốt sống ngực với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.1: Nứt đốt sống ngực với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.2: Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.2: Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.3: Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.3: Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.4: Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.4: Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.5: Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.5: Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.6: Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.6: Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.7: Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.7: Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.8: Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.8: Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.9: Nứt đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q05.9: Nứt đốt sống không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05: Nứt đốt sống
Mã bệnh ICD 10 Q05: Nứt đốt sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.0: Nứt đốt sống cổ với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.0: Nứt đốt sống cổ với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương