Trang chủ Q00-Q99
Q00-Q99
Q79.3: Khe hở thành bụng
Mã bệnh ICD 10 Q79.3: Khe hở thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.4: Hội chứng bụng không rõ
Mã bệnh ICD 10 Q79.4: Hội chứng bụng không rõ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng
Mã bệnh ICD 10 Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.6: Hội chứng Ehiers – Vanlos
Mã bệnh ICD 10 Q79.6: Hội chứng Ehiers - Vanlos. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương
Mã bệnh ICD 10 Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.9: Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q79.9: Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80: Bệnh vảy cá bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q80: Bệnh vảy cá bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường
Mã bệnh ICD 10 Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X
Mã bệnh ICD 10 Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi
Mã bệnh ICD 10 Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá
Mã bệnh ICD 10 Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q78.9: Loạn sản xương sụn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q78.9: Loạn sản xương sụn không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá
Mã bệnh ICD 10 Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác
Mã bệnh ICD 10 Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q77.5: Loạn sản gây trật khớp
Mã bệnh ICD 10 Q77.5: Loạn sản gây trật khớp. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q77.6: Loạn sản sụn ngoại bì
Mã bệnh ICD 10 Q77.6: Loạn sản sụn ngoại bì. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q77.7: Loạn sản đầu đốt xương cột sống
Mã bệnh ICD 10 Q77.7: Loạn sản đầu đốt xương cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương