Trang chủ Q00-Q99
Q00-Q99
Q82.5: Nê-vi bẩm sinh không tạo u
Mã bệnh ICD 10 Q82.5: Nê-vi bẩm sinh không tạo u. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.8: Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q82.8: Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.9: Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q82.9: Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.9: Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q80.9: Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83: Dị tật bẩm sinh của vú
Mã bệnh ICD 10 Q83: Dị tật bẩm sinh của vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81: Bong biểu bì bọng nước
Mã bệnh ICD 10 Q81: Bong biểu bì bọng nước. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83.0: Thiếu vú và núm vú bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q83.0: Thiếu vú và núm vú bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.0: Bong biểu bì bọng nước giản đơn
Mã bệnh ICD 10 Q81.0: Bong biểu bì bọng nước giản đơn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83.1: Vú phụ
Mã bệnh ICD 10 Q83.1: Vú phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.1: Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong
Mã bệnh ICD 10 Q81.1: Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83.2: Thiếu núm vú
Mã bệnh ICD 10 Q83.2: Thiếu núm vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.2: Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước
Mã bệnh ICD 10 Q81.2: Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.8: Bong biểu bì bọng nước khác
Mã bệnh ICD 10 Q81.8: Bong biểu bì bọng nước khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.9: Bong biểu bì không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q81.9: Bong biểu bì không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82: Dị tật bẩm sinh khác về da
Mã bệnh ICD 10 Q82: Dị tật bẩm sinh khác về da. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.0: Phù bạch huyết di truyền
Mã bệnh ICD 10 Q82.0: Phù bạch huyết di truyền. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.1: Bệnh khô da nhiễm sắc tố
Mã bệnh ICD 10 Q82.1: Bệnh khô da nhiễm sắc tố. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường
Mã bệnh ICD 10 Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X
Mã bệnh ICD 10 Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi
Mã bệnh ICD 10 Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương