Trang chủ Q00-Q99

Q00-Q99

Q87.8: Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q87.8: Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách

Mã bệnh ICD 10 Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận

Mã bệnh ICD 10 Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.2: Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác

Mã bệnh ICD 10 Q89.2: Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.3: Đảo ngược phủ tạng

Mã bệnh ICD 10 Q89.3: Đảo ngược phủ tạng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q86.1: Hội chứng hydantoin bào thai

Mã bệnh ICD 10 Q86.1: Hội chứng hydantoin bào thai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.4: Sinh đôi dính nhau

Mã bệnh ICD 10 Q89.4: Sinh đôi dính nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q86.2: Dị hình do warfarin

Mã bệnh ICD 10 Q86.2: Dị hình do warfarin. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q86.8: Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã...

Mã bệnh ICD 10 Q86.8: Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã biết. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác gây tổn thương nhiều hệ...

Mã bệnh ICD 10 Q87: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác gây tổn thương nhiều hệ thống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q89.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.0: Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở...

Mã bệnh ICD 10 Q87.0: Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở hình dạng của mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.1: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân...

Mã bệnh ICD 10 Q87.1: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.2: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các...

Mã bệnh ICD 10 Q87.2: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các chi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc

Mã bệnh ICD 10 Q84.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.9: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q84.9: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85: Hội chứng u thần kinh – da ngoại bì, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q85: Hội chứng u thần kinh - da ngoại bì, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác