Trang chủ Q00-Q99
Q00-Q99
Q06.9: Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q06.9: Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.2: Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.2: Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q07: Dị tật bẩm sinh khác của hệ thần kinh
Mã bệnh ICD 10 Q07: Dị tật bẩm sinh khác của hệ thần kinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.3: Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.3: Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q07.0: Hội chứng Arnold Chiari
Mã bệnh ICD 10 Q07.0: Hội chứng Arnold Chiari. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.4: Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.4: Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q07.8: Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q07.8: Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.5: Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.5: Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.6: Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.6: Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.7: Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.7: Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.8: Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.8: Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.9: Nứt đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q05.9: Nứt đốt sống không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06: Các dị tật bẩm sinh khác của tủy sống
Mã bệnh ICD 10 Q06: Các dị tật bẩm sinh khác của tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.0: Tật không có tủy sống
Mã bệnh ICD 10 Q06.0: Tật không có tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.1: Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống
Mã bệnh ICD 10 Q06.1: Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống
Mã bệnh ICD 10 Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.3: Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa
Mã bệnh ICD 10 Q06.3: Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q02: Tật đầu nhỏ
Mã bệnh ICD 10 Q02: Tật đầu nhỏ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05: Nứt đốt sống
Mã bệnh ICD 10 Q05: Nứt đốt sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03: Não úng thủy bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q03: Não úng thủy bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương