Trang chủ Q00-Q99

Q00-Q99

Q10.7: Dị tật bẩm sinh hố mắt

Mã bệnh ICD 10 Q10.7: Dị tật bẩm sinh hố mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q11: Các dị tật không có mắt, mắt bé, mắt to

Mã bệnh ICD 10 Q11: Các dị tật không có mắt, mắt bé, mắt to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q11.0: Nhãn cầu dạng túi

Mã bệnh ICD 10 Q11.0: Nhãn cầu dạng túi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q11.1: Các tật không có mắt khác

Mã bệnh ICD 10 Q11.1: Các tật không có mắt khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q11.2: Dị tật mắt bé

Mã bệnh ICD 10 Q11.2: Dị tật mắt bé. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q11.3: Dị tật mắt to

Mã bệnh ICD 10 Q11.3: Dị tật mắt to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q12: Các dị tật bẩm sinh của thủy tinh thể

Mã bệnh ICD 10 Q12: Các dị tật bẩm sinh của thủy tinh thể. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q07.9: Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q07.9: Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q12.0: Đục thủy tinh thể bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q12.0: Đục thủy tinh thể bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q10: Các dị tật bẩm sinh của mi mắt, ổ mắt và bộ máy...

Mã bệnh ICD 10 Q10: Các dị tật bẩm sinh của mi mắt, ổ mắt và bộ máy bài tiết nước mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q12.1: Lệch thủy tinh thể bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q12.1: Lệch thủy tinh thể bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q10.0: Sụp mí bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q10.0: Sụp mí bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q12.2: Khuyết thủy tinh thể

Mã bệnh ICD 10 Q12.2: Khuyết thủy tinh thể. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q10.1: Lộn mí bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q10.1: Lộn mí bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q12.3: Thiếu thủy tinh thể bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q12.3: Thiếu thủy tinh thể bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q10.2: Quặm bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q10.2: Quặm bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q10.3: Các dị tật mí mắt bẩm sinh khác

Mã bệnh ICD 10 Q10.3: Các dị tật mí mắt bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q06.0: Tật không có tủy sống

Mã bệnh ICD 10 Q06.0: Tật không có tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.1: Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống

Mã bệnh ICD 10 Q06.1: Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống

Mã bệnh ICD 10 Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương