Trang chủ Q00-Q99

Q00-Q99

Q28.0: Dị tật động – tĩnh mạch của các mạch máu trước não

Mã bệnh ICD 10 Q28.0: Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu trước não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q28.1: Các dị tật khác của các mạch máu trước não

Mã bệnh ICD 10 Q28.1: Các dị tật khác của các mạch máu trước não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q28.2: Dị tật động – tĩnh mạch của các mạch máu não

Mã bệnh ICD 10 Q28.2: Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q28.3: Các dị tật khác của các mạch máu não

Mã bệnh ICD 10 Q28.3: Các dị tật khác của các mạch máu não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q28.8: Những dị tật đặc hiệu khác của hệ tuần hoàn

Mã bệnh ICD 10 Q28.8: Những dị tật đặc hiệu khác của hệ tuần hoàn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q28.9: Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q28.9: Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q30: Các bất thường-bẩm sinh ở mũi

Mã bệnh ICD 10 Q30: Các bất thường-bẩm sinh ở mũi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q30.0: Teo lỗ mũi

Mã bệnh ICD 10 Q30.0: Teo lỗ mũi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q30.1: Bất sản và kém phát triển mũi

Mã bệnh ICD 10 Q30.1: Bất sản và kém phát triển mũi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q27.1: Hẹp động mạch thận bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q27.1: Hẹp động mạch thận bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q30.2: Mũi có rãnh, có lõm hoặc nứt kẽ

Mã bệnh ICD 10 Q30.2: Mũi có rãnh, có lõm hoặc nứt kẽ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q27.2: Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch thận

Mã bệnh ICD 10 Q27.2: Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch thận. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q30.3: Thủng vách mũi bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q30.3: Thủng vách mũi bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q27.3: Dị tật động – tĩnh mạch ngoại biên

Mã bệnh ICD 10 Q27.3: Dị tật động - tĩnh mạch ngoại biên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q30.8: Các dị tật bẩm sinh khác ở mũi

Mã bệnh ICD 10 Q30.8: Các dị tật bẩm sinh khác ở mũi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q27.4: Dãn tĩnh mạch bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q27.4: Dãn tĩnh mạch bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q30.9: Bất thường bẩm sinh ở mũi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q30.9: Bất thường bẩm sinh ở mũi, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q30-Q34 Các bất thường bẩm sinh của bộ máy hô hấp

Q26: Các dị tật bẩm sinh của các tĩnh mạch lớn

Mã bệnh ICD 10 Q26: Các dị tật bẩm sinh của các tĩnh mạch lớn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q26.0: Hẹp tĩnh mạch chủ bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q26.0: Hẹp tĩnh mạch chủ bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q26.1: Còn tĩnh mạch chủ trên trái

Mã bệnh ICD 10 Q26.1: Còn tĩnh mạch chủ trên trái. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn