Trang chủ Q00-Q99

Q00-Q99

Q96.3: Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY

Mã bệnh ICD 10 Q96.3: Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.4: Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể giới tính...

Mã bệnh ICD 10 Q96.4: Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể giới tính bất thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.8: Các dạng khác của hội chứng Turner

Mã bệnh ICD 10 Q96.8: Các dạng khác của hội chứng Turner. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.9: Hội chứng Turner, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q96.9: Hội chứng Turner, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97: Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nữ, không xếp...

Mã bệnh ICD 10 Q97: Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nữ, không xếp loại được ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.0: Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX

Mã bệnh ICD 10 Q97.0: Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X

Mã bệnh ICD 10 Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.3: Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính...

Mã bệnh ICD 10 Q95.3: Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính ở cá thể không bình thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.2: Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau

Mã bệnh ICD 10 Q97.2: Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.4: Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt

Mã bệnh ICD 10 Q95.4: Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY

Mã bệnh ICD 10 Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.5: Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy

Mã bệnh ICD 10 Q95.5: Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.8: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu...

Mã bệnh ICD 10 Q97.8: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.8: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác

Mã bệnh ICD 10 Q95.8: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.9: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 Q97.9: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.9: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q95.9: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96: Hội chứng Turner

Mã bệnh ICD 10 Q96: Hội chứng Turner. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q93.4: Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5

Mã bệnh ICD 10 Q93.4: Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q93.5: Thiếu đoạn khác của nhiễm sắc thể

Mã bệnh ICD 10 Q93.5: Thiếu đoạn khác của nhiễm sắc thể. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q93.6: Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ)

Mã bệnh ICD 10 Q93.6: Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại