Trang chủ Q00-Q99

Q00-Q99

Q76.6: Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng cổ

Mã bệnh ICD 10 Q76.6: Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng cổ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.0: Liền sớm khớp sọ

Mã bệnh ICD 10 Q75.0: Liền sớm khớp sọ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.7: Dị tật bẩm sinh của xương ức

Mã bệnh ICD 10 Q76.7: Dị tật bẩm sinh của xương ức. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.1: Loạn phát xương sọ mặt

Mã bệnh ICD 10 Q75.1: Loạn phát xương sọ mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.2: Chứng quá cách xa

Mã bệnh ICD 10 Q75.2: Chứng quá cách xa. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.3: Tật đầu to

Mã bệnh ICD 10 Q75.3: Tật đầu to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.4: Loạn phát xương mắt hàm

Mã bệnh ICD 10 Q75.4: Loạn phát xương mắt hàm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.5: Loạn phát xương mặt – hàm

Mã bệnh ICD 10 Q75.5: Loạn phát xương mặt - hàm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt

Mã bệnh ICD 10 Q75.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q75.9: Dị tật bẩm sinh của xương sọ và xương mặt

Mã bệnh ICD 10 Q75.9: Dị tật bẩm sinh của xương sọ và xương mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76: Các dị tật bẩm sinh của xương sống và xương lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 Q76: Các dị tật bẩm sinh của xương sống và xương lồng ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.0: Đốt sống tách đôi kín đáo

Mã bệnh ICD 10 Q76.0: Đốt sống tách đôi kín đáo. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.1: Hội chứng Klippel – Feil

Mã bệnh ICD 10 Q76.1: Hội chứng Klippel - Feil. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.2: Chứng trượt đốt sống bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q76.2: Chứng trượt đốt sống bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.3: Vẹo cột sống bẩm sinh do dị tật xương bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q76.3: Vẹo cột sống bẩm sinh do dị tật xương bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q74.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi

Mã bệnh ICD 10 Q74.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.4: Các dị tật bẩm sinh khác của xương sống, không liên quan đến...

Mã bệnh ICD 10 Q76.4: Các dị tật bẩm sinh khác của xương sống, không liên quan đến vẹo cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.4: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi

Mã bệnh ICD 10 Q72.4: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.5: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy

Mã bệnh ICD 10 Q72.5: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.6: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác

Mã bệnh ICD 10 Q72.6: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương