Q00-Q07

Q04.0: Các dị tật bẩm sinh thể chai

Mã bệnh ICD 10 Q04.0: Các dị tật bẩm sinh thể chai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q00.1: Tật nứt sọ-cột sống

Mã bệnh ICD 10 Q00.1: Tật nứt sọ-cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q00.2: Tật thóat vị não chẩm

Mã bệnh ICD 10 Q00.2: Tật thóat vị não chẩm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q01: Thóat vị não

Mã bệnh ICD 10 Q01: Thóat vị não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q01.0: Thóat vị não thuỳ trán

Mã bệnh ICD 10 Q01.0: Thóat vị não thuỳ trán. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q01.1: Thóat vị não qua vùng mũi trán

Mã bệnh ICD 10 Q01.1: Thóat vị não qua vùng mũi trán. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q01.2: Thóat vị não vùng chẩm

Mã bệnh ICD 10 Q01.2: Thóat vị não vùng chẩm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q00: Dị tật không não và các dị tật tương tự

Mã bệnh ICD 10 Q00: Dị tật không não và các dị tật tương tự. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q00.0: Tật không có não

Mã bệnh ICD 10 Q00.0: Tật không có não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương