P13
P13.3: Chấn thương các xương dài khác khi sinh
Mã bệnh ICD 10 P13.3: Chấn thương các xương dài khác khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13.4: gẫy xương đòn do chấn thương khi sinh
Mã bệnh ICD 10 P13.4: gẫy xương đòn do chấn thương khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13.8: Các chấn thương xương khác khi sinh
Mã bệnh ICD 10 P13.8: Các chấn thương xương khác khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13.9: Chấn thương xương khi sinh, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 P13.9: Chấn thương xương khi sinh, chưa xác định. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13: Chấn thương hệ xương khi sinh
Mã bệnh ICD 10 P13: Chấn thương hệ xương khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13.0: Vỡ sọ do chấn thương khi sinh
Mã bệnh ICD 10 P13.0: Vỡ sọ do chấn thương khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13.1: Chấn thương khi sinh khác lên vòm sọ
Mã bệnh ICD 10 P13.1: Chấn thương khi sinh khác lên vòm sọ. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh
P13.2: Chấn thương xương đùi khi sinh
Mã bệnh ICD 10 P13.2: Chấn thương xương đùi khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh