O01

O01: Chửa trứng

Mã bệnh ICD 10 O01: Chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01.0: Chửa trứng cổ điển

Mã bệnh ICD 10 O01.0: Chửa trứng cổ điển. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01.1: Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần

Mã bệnh ICD 10 O01.1: Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O01.9: Chửa trứng không điển hình

Mã bệnh ICD 10 O01.9: Chửa trứng không điển hình. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai