N97
N97: Vô sinh nữ
Mã bệnh ICD 10 N97: Vô sinh nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.0: Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng
Mã bệnh ICD 10 N97.0: Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.1: Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 N97.1: Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.2: Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung
Mã bệnh ICD 10 N97.2: Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.3: Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N97.3: Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam
Mã bệnh ICD 10 N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác
Mã bệnh ICD 10 N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.9: Vô sinh nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N97.9: Vô sinh nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ