N88
N88.9: Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N88.9: Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88: Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88: Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.0: Bạch sản cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88.0: Bạch sản cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.1: Rách cũ cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88.1: Rách cũ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.2: Hẹp và chít hẹp cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88.2: Hẹp và chít hẹp cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.3: Kém hiệu lực cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88.3: Kém hiệu lực cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.4: Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại
Mã bệnh ICD 10 N88.4: Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.8: Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88.8: Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ